Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thật lực


(thông tục) sérieusement; fortement.
Phải đạp xe thật lực
avoir à pédaler sérieusement
Chèo thật lực
ramer fortement; faire force de rames.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.